– Phù hợp để thay thế cho đèn tuýp huỳnh quang. Sử dụng cho chiếu sáng nội thất văn phòng, bệnh viện, trường học, cửa hàng, nhà ở dân dụng.
– Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 3 năm
Chuyên mục: Đèn Tuýp LED
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung
Kiểu lắp đặt |
Bắt lên máng |
Kiểu kết nối |
G13-hai cực tính hai đầu |
Ứng dụng |
Dân dụng/công nghiệp |
Tuổi thọ |
50000 h |
Chu kỳ bật tắt |
50000 |
B50L70 |
50000h |
Thông số về điện
Điện áp vào |
185-240VAC |
Tần số |
50/60Hz |
Công suất |
10W |
Dòng điện @220V |
46mA |
Hệ số công suất |
>0.98 |
Thời gian khởi động |
0.5 s |
Thông số về quang
Nhiệt độ màu |
CCT 6500K/4000K/2700K |
Quang thông |
1000lm/1000lm/900lm |
Hệ số hoàn màu |
>80 |
Hiệu suất phát quang |
100lm/W |
Góc chiếu |
220° |
LLFM @ 50000 h |
70% |
Chip LED |
Lumileds |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Max) |
45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) |
-25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) |
65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) |
-40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C |
45°C |
Màu sắc và vật liệu
Màu sắc sản phẩm |
Trắng sữa |
Vật liệu tấm che bảo vệ |
Nhựa PC |
Màu sắc tấm che bảo vệ |
Trắng sữa |
Vật liệu thân đèn |
Nhôm + nhựa PC |
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng (N.Weight) |
140g |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ |
I |
IP |
20 |
IK |
Không xác định |
Tiêu chuẩn |
TCVN 8781:2011
TCVN 9892:2013
TCVN 10485:2015
ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
Mã sản phẩm |
MTL250/MTL251/MTL252 |
Kiểu đóng gói |
Hộp giấy, 1 |
Kích thước |
600x32x32mm |
Trọng lượng (G.Weight) |
182g |
Mã ENA/UPC |
8936109022501
8936109022518
8936109022525 |
SẢN PHẨM ĐÈN TUÝP LED KHÁC