Đèn Tuýp LED T8 14W/1m2 – MTL259/MTL260/MTL261 – 320.000VNĐ
MÔ TẢ
– Phù hợp để thay thế cho đèn tuýp huỳnh quang. Sử dụng cho chiếu sáng nội thất văn phòng, bệnh viện, trường học, cửa hàng, nhà ở dân dụng.
– Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 3 năm
Chuyên mục: Đèn Tuýp Led
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung
Kiểu lắp đặt | Bắt lên máng |
Kiểu kết nối | G13-hai cực tính hai đầu |
Ứng dụng | Dân dụng/công nghiệp |
Tuổi thọ | 50000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 |
B50L70 | 50000h |
Thông số về điện
Điện áp vào | 185-240VAC |
Tần số | 50/60Hz |
Công suất | 14W |
Dòng điện @220V | 63mA |
Hệ số công suất | >0.98 |
Thời gian khởi động | 0.5 s |
Thông số về quang
Nhiệt độ màu | CCT 6500K/4000K/2700K |
Quang thông | 2100lm/2100lm/1800lm |
Hệ số hoàn màu | >80 |
Hiệu suất phát quang | 150lm/W |
Góc chiếu | 220° |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chip LED | Bridgelux |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | 35°C |
Điều khiển và dimming
Thay đổi độ sáng | Không |
Màu sắc và vật liệu
Màu sắc sản phẩm | Trắng sữa |
Vật liệu tấm che bảo vệ | Nhựa PC |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trắng sữa |
Vật liệu thân đèn | Nhôm + nhựa PC |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước | Ø28x1196mm |
Trọng lượng (N.Weight) | 250g |
Sơ đồ lắp đặt
Đầu nối | G13 |
Cực tính | 2 đầu |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ | I |
IP | 20 |
IK | Không xác định |
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
Mã sản phẩm | MTL259/MTL260/MTL261 |
Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 |
Kích thước | 1230x32x32mm |
Trọng lượng (G.Weight) | 342g |
Mã ENA/UPC | 8936109022594 8936109022600 8936109022617 |