Đèn LED Thanh Âm 72W (2420x90x35) – MPS460/MPS461/MPS462 – 1.995.000VNĐ
mô tả
– Đèn thanh 1 mặt lắp âm trần hoặc âm vách. Sử dụng cho chiếu sáng nội thất văn phòng, phòng hợp, cửa hàng, nhà ở dân dụng
– Thiết kế theo yêu cầu: chiều dài, hình dạng, công suất, màu sắc ánh sáng.
– Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 3 năm.
Chuyên mục: Đèn LED Thanh
Thông số kỹ thuật
Thông tin chung
Kiểu lắp đặt | Bắt âm trần/âm vách |
Kiểu kết nối | Domino 2 cực tính |
Ứng dụng | Dân dụng |
Tuổi thọ | 50000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 |
B50L70 | 50000h |
Thông số về điện
Điện áp vào | 100-240VAC |
Tần số | 50/60Hz |
Công suất | 72W |
Dòng điện @220V | 167mA |
Hệ số công suất | >0.96 |
Thời gian khởi động | 0.5 s |
Thông số về quang
Nhiệt độ màu | CCT 6500K/4000K/2700K |
Quang thông | 6600lm/6600lm/5300lm |
Hệ số hoàn màu | >80 |
Hiệu suất phát quang | 92lm/W |
Góc chiếu | 120° |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chip LED | Lumileds |
Chỉ số S/P | 2.207/1.642/1.191 |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Max) | 45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | 65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | 35°C |
Điều khiển và dimming
Thay đổi độ sáng | Không |
Màu sắc và vật liệu
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Vật liệu tấm che bảo vệ | Nhựa PMMA |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trắng sữa |
Vật liệu thân đèn | Nhôm đúc nguyên khối |
Kích thước và trọng lượng
Chiều cao | 35mm |
Chiều rộng | 90mm |
Chiều dài | 2420mm |
Trọng lượng (N.Weight) | 2700g |
Sơ đồ lắp đặt
Đầu nối | G13 |
Cực tính | 2 đầu |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ | I |
IP | 20 |
IK | Không xác định |
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
Mã sản phẩm | MPS460/MPS461/MPS462 |
Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 |
Kích thước | 115x75x2500mm (LxWxH) |
Trọng lượng (G.Weight) | 3300g |
Mã ENA/UPC | 8936109024604 8936109024611 8936109024628 |