Đèn Đường LED 200W – MRL708/MRL709 – LIÊN HỆ

mô tả
- Phù hợp chiếu sáng đường cao tốc, đường phố, đường đi bộ. Phù hợp thay thế cho các loại đèn cao áp Sodium, cao áp thủy ngân.
- Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 5 năm
Chuyên mục: Đèn Đường LED
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung
Kiểu lắp đặt | Treo |
Kiểu kết nối | Domino 3 cực tính (L-N-G) |
Ứng dụng | Công nghiệp |
Tuổi thọ | 50000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 |
B50L70 | 50000h |
Thông số về điện
Điện áp vào | 100-240VAC |
Tần số | 50/60Hz |
Công suất | 200W |
Dòng điện @220V | 200mA |
Hệ số công suất | >0.96 |
Thời gian khởi động | 0.5 s |
Thông số về quang
Nhiệt độ màu | CCT 5700K/4000K |
Quang thông | 27600lm |
Hệ số hoàn màu | >70 |
Hiệu suất phát quang | 138lm/W |
Góc chiếu | 150*65o |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chip LED | Lumileds |
Chỉ số S/P | 2.167/1.493 |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Max) | +45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | +65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | +55°C |
Điều khiển và dimming
Thay đổi độ sáng | Timer dimming |
Tính năng | CLO, AST, OTL |
Màu sắc và vật liệu
Màu sắc sản phẩm | Đen |
Vật liệu tấm che bảo vệ | PMMA |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trắng trong |
Vật liệu thân đèn | Nhôm |
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài | 642mm |
Chiều rộng | 290mm |
Chiều cao | 120mm |
Trọng lượng (N.Weight) | 7200g |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ | I |
IP | 66 |
IK | 08 |
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |