Đèn LED Nhà Xưởng – LINEAR HIGHBAY LED 150W – MHB669/MHB670 – 5.580.000VNĐ
mô tả
- Phù hợp chiếu sáng nhà xưởng, nhà kho. Phù hợp thay thế cho các loại đèn cao áp Sodium, Metal Halide
- Tuổi thọ lên đến 50.000 giờ và Bảo hành 5 năm
Chuyên mục: Đèn LED Nhà Xưởng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung
Kiểu lắp đặt | Treo |
Kiểu kết nối | Domino 3 cực tính (L-N-G) |
Ứng dụng | Công nghiệp |
Tuổi thọ | 50000 h |
Chu kỳ bật tắt | 50000 |
B50L70 | 50000h |
Thông số về điện
Điện áp vào | 100-240VAC |
Tần số | 50/60Hz |
Công suất | 150W |
Dòng điện @220V | 681mA |
Hệ số công suất | >0.96 |
Thời gian khởi động | 0.5 s |
Thông số về quang
Nhiệt độ màu | CCT 5700K/4000K |
Quang thông | 17600lm/17600lm |
Hệ số hoàn màu | CRI≥80 |
Hiệu suất phát quang | 117lm/W |
Góc chiếu | 60*120° |
LLFM @ 50000 h | 70% |
Chip LED | Lumileds |
Chỉ số S/P | 1.969/1.698 |
Nhiệt độ hoạt động
Nhiệt độ môi trường (Max) | +45°C |
Nhiệt độ môi trường (Min) | -25°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Max) | +65°C |
Nhiệt độ lưu trữ (Min) | -40°C |
Nhiệt độ vỏ đèn @ Ta 25°C | +45°C |
Điều khiển và dimming
Thay đổi độ sáng | Không |
Màu sắc và vật liệu
Màu sắc sản phẩm | Xám |
Vật liệu tấm che bảo vệ | PMMA |
Màu sắc tấm che bảo vệ | Trắng trong |
Vật liệu thân đèn | Nhôm đức nguyên khối |
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài | 887mm |
Chiều rộng | 115mm |
Chiều cao | 144mm |
Trọng lượng (N.Weight) | 4500g |
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Cấp bảo vệ | I |
IP | 65 |
IK | Không xác định |
Tiêu chuẩn | TCVN 8781:2011 TCVN 9892:2013 TCVN 10485:2015 ISO 9001:2015 |
Thông tin đóng gói
Mã sản phẩm | MHB669/MHB670 |
Kiểu đóng gói | Hộp giấy, 1 |
Kích thước | 887x175x175mm(LxWxH) |
Trọng lượng (G.Weight) | 5200g |
Mã ENA/UPC | 8936109026691 8936109026707 |